Hôm nay mình sẽ hướng dẫn cách viết tờ khai xin visa đi du lịch Úc mẫu 1419 cho các bạn. Nếu mọi người chưa biết điền form xin visa đi Úc du lịch như thế nào thì có thể tham khảo bài viết sau nha. Hy vọng sẽ giúp ích được nhiều cho mọi người.
Hướng dẫn viết form xin visa 1419 đi du lịch Úc
Chắc chắn bạn sẽ cần:
Trong đơn này khi điền mọi người hãy viết bằng tiếng Anh và nếu có sự lựa chọn thì mọi người hãy tích V vào ô bạn định chọn nhé!

Nếu bạn chưa có mẫu đơn xin visa đi Úc 1419 thì hãy click vào link để download TẠI ĐÂY hoặc điền luôn trên mẫu rồi in ra nhé.
1. Indicate if you are applying outside Australia or in Australia: Chọn một trong 2 ô
- Outside Australia: Bạn nộp đơn xin visa này từ ngoài nước Úc (chọn ô này thì trả lời tiếp 2-4)
- In Australia: Bạn xin visa khi đang ở nước Úc (muốn gia hạn visa, chọn ô này thì bạn trả lời từ ô 5, bỏ qua ô 2-4
Applicants outside Australia
2. When do you wish to visit Australia? (bạn định đi tới Úc khi nào)
Date: định dạng ngày/tháng/năm – ngày/tháng/năm
3. How long do you wish to stay in Australia? (Bạn muốn ở Úc trong bao lâu?)
- Up to 3 months: dưới 3 tháng
- Up to 6 months: dưới 6 tháng
- Up to 12 months: dưới 12 tháng
4. Do you intend to enter Australia on more than one occasion? (bạn có muốn nhập cảnh Úc nhiều hơn 1 lần không)
- No: Không, tích vào ô này rồi sang trả lời luôn câu 7
- Yes: Có, nếu có thì bạn điền chi tiết các lần nhập cảnh xuống dưới rồi trả lời câu 7
Applicants in Australia
5. Specify the date you wish to extend your stay to: Thông tin ngày mà bạn muốn gia hạn visa
6. Provide detailed reasons for requesting this further stay: Lý do mà bạn muốn yêu cầu gia hạn thêm visa
Part A – Your details
7. Give the following details exactly as they appear in your passport (cung cấp chính xác thông tin hộ chiếu của bạn)
Make sure your passport is valid for the period of stay you are applying for (hãy chắc chắn rằng hộ chiếu của bạn còn thời hạn đến ngày bạn rời khỏi Úc)
– Family name: Họ của bạn, ví dụ NGUYEN
– Given names: Tên còn lại của bạn, ví dụ THI THANH MAI
– Sex: Giới tính của bạn, nữ thì chọn Female, nam thì chọn Male
– Date of birth: Ngày sinh của bạn, ví dụ 31/12/1990
– Passport number: Số hộ chiếu của bạn
– Country of passport: Tên quốc gia cấp hộ chiếu, bạn điền VIET NAM
– Nationality of passport holder: Quốc tịch của bạn
– Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu, ví du 23/02/2023
– Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, ví dụ 23/02/2050
– Place of issue/issuing authority: Cơ quan cấp hộ chiếu, bạn điền Immigration Management Department nghĩa là phòng quản lý xuất nhập cảnh
8. Place of birth: Quê quán của bạn
– Town/city: Điền tên thành phố/thị trấn
– State/province: Tỉnh
– Country: Quốc gia
9. Relationship status: Trạng trái hôn nhân của bạn
– Married: Đã kết hôn
– Engaged: Đã đính hôn
– Separated: Ly thân
– Divorced: Đã ly dị
– Widowed: Góa vợ/chồng
– Never married or been in a de facto relationship: Chưa kết hôn hoặc đã từng sống chung
– De facto: đang sống chung với một người khác nhưng chưa đăng ký

10. Are you or have you been known by any other name? (Bạn có tên nào khác hay không?)
- No: chọn No nếu không có
- Yes: chọn Yes nếu có và điền tên trên giấy khai sinh cũ, tên trước khi lấy chồng hoặc bí danh xuống dưới
11. Do you currently hold an Australian visa? (Bạn có đang sở hữu bất kỳ giấy visa nào ở Úc hiện nay không?)
- No: chọn No nếu không có
- Yes: chọn Yes nếu có, khi bạn được cấp thị thực mới thì thị thực này sẽ hết giá trị
12. Have you applied for a Parent (subclass 103) visa? Bạn có nộp mẫu xin visa 103 cho cha mẹ không?
- No: Chọn No nếu không
- Yes: Chọn Yes nếu có và điền ngày nộp vào
13. Do you currently hold, or have you applied for, an APEC Business Travel Card (ABTC)? (Bạn có đang nắm giữ thẻ du lịch của doanh nghiệp APEC (ABTC) không tại Úc không?)
- No: Chọn No nếu không
- Yes: Chọn Yes nếu có, khi visa mới được cấp thì thẻ này sẽ hết hiệu lực
14. Are you a citizen of any other country? (Bạn có quốc tịch nào khác nữa hay không?)
- No: Chọn No nếu bạn không có
- Yes: Chọn Yes nếu bạn có và điền tên xuống dưới
15. Do you have other current passports? (Hiện tại bạn có hộ chiếu nào khác không?)
- No: Chọn No nếu không
- Yes: Chọn Yes nếu có và bạn điền số hộ chiếu và quốc gia cấp hộ chiếu bên dưới
16. Do you hold an identity card or identity number issued to you by your government (eg. National identity card) (if applicable)? Bạn có giữ chứng minh thư hay số CMTND được cấp bởi chính phủ của bạn hay không?
- No: Chọn No nếu không
- Yes: Chọn Yes nếu có và điền thông tin phía dưới
– Family name: Họ trong CMTND
– Given names: Tên còn lại trong CMTND của bạn
– Type of document: Loại chứng minh thư của bạn, ví dụ bạn điền Identity Card là giấy chứng minh thư, điền Identity number là số chứng minh thư
– Identity number: Điền số chứng minh thư của bạn
– Country of issue: Quốc gia cấp CMTND
17. In what country are you currently located? Bạn đang sống ở đất nước nào?
18. What is your legal status in your current location? Tư cách pháp nhân hiện tại của bạn tại nơi bạn đang ở
– Citizen: Công dân
– Permanent resident: Có thẻ thường trú
– Visitor: Khách du lịch
– Student: Học sinh/sinh viên
– Work visa: Có visa lao động
– No legal status: Không có tư cách pháp nhân nào cả
– Other: Khác, bạn điền vào ô trống phía dưới
19. What is the purpose of your stay in your current location and what is your visa status? Mục đích của việc ở lại tại địa điểm hiện tại của bạn và tình trạng thị thực của bạn là gì?
20. Your current residential address: Địa chỉ cư trú hiện tại của bạn
Note: A street address is required as a post office box address cannot be accepted: Địa chỉ tên đường phố là bắt buộc vì họ không chấp nhận địa chỉ hộp thư bưu điện
– Postcode: Mã bưu điện tại nơi bạn sống
– Country: Quốc gia nơi bạn đang sống
21. Address for correspondence: Địa chỉ nhận thư của bạn, nếu giống ở phía trên thì hãy viết AS ABOVE
22. Contact telephone numbers: Số điện thoại liên hệ với bạn
Bạn điền tương ứng theo hàng, cột:
- Home: số điện thoại nhà
- Office: Số công ty
- Mobile/cell: Điện thoại di động
23. Do you agree to the Department communicating with you by email and/or fax? Bạn có đồng ý nếu họ muốn liên hệ với bạn qua email hay fax không?
– No: Chọn No nếu không đồng ý
– Yes: Chọn Yes nếu bạn đồng ý sau đó điền thông tin email, fax để cơ quan lãnh sự liên hệ thông báo kết quả cho bạn
Part B – Family travelling to Australia with you
24. Are you travelling to, or are you currently in, Australia with any family members? Hiện tại bạn có đang đi du lịch hoặc đang ở Úc với bất kỳ thành viên nào trong gia đình không?
– Chọn No nếu không có
– Chọn Yes nếu có và điền thông tin tương ứng phía dưới
- Full name: Tên đầy đủ
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
- Name of sponsor (if applicable): Tên của người bảo lãnh nếu có

Part C – Family NOT travelling to Australia with you
25. Do you have a partner, any children, or fiancé who will NOT be travelling, or has NOT travelled, to Australia with you? Có thành viên nào khác trong gia đình bạn không đi Úc với bạn không?
– No: chọn No nếu không có
– Yes: Chọn Yes nếu có rồi điền thông tin xuống dưới
- Full Name: Tên đầy đủ
- Date of birth: Ngày sinh theo định dạng ngày/tháng/năm
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
- Their address while you are in Australia: Địa chỉ của người đó khi bạn đang ở Úc
Part D – Details of your visit to Australia
26. Is it likely you will be travelling from Australia to any other country (eg. New Zealand, Singapore, Papua New Guinea) and back to Australia? Có khả năng bạn sẽ đi du lịch từ Úc đến bất kỳ nước nào khác (ví dụ New Zealand, Singapore, Papua New Guinea) và trở lại Úc?
– No: Chọn No nếu bạn không đi nước nào khác sau đó trở lại Úc
– Yes: Chọn Yes nếu bạn sẽ đi tới nước khác rồi quay lại Úc kèm lịch trình chi tiết
27. Do you have any relatives in Australia? Bạn có họ hàng nào ở Úc hay không?
– No: Chọn No nếu bạn không có người quen ở Úc
– Yes: Chọn Yes nếu bạn có họ hàng ở Úc sau đó điền thông tin của họ ở dưới
- Full name: Tên đầy đủ
- Date of birth: Ngày/tháng/năm sinh
- Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
- Address: Địa chỉ của người đó ở Úc
- Citizen or permanent resident of Australia: Người đó có phải là công dân hay có thẻ thường trú ở Úc hay không?
28. Do you have any friends or contacts in Australia? Bạn có bất kỳ người bạn hay địa chỉ liên hệ nào ở Úc hay không?
Tương tự 27
29. Why do you want to visit Australia? Lý do ban muốn đến Australia là gì?
Bạn viết luôn lịch trình chi tiết
30. Do you intend to do a course of study while in Australia? Bạn có định tham gia khóa học nào trong khi ở Úc hay không?
– No: Chọn No nếu không
– Yes: Chọn Yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới
- Name of the course: Tên khóa học
- Name of the institution: Tên của tổ chức đào tạo khóa học đó
- How long will the course last? Khóa học đó sẽ kéo dài bao lâu?
Part E – Health details: thông tin sức khỏe
31. In the last 5 years, have you visited or lived outside your country of passport for more than 3 consecutive months? Trong 5 năm gần đây, bạn có từng đến thăm hoặc sinh sống ở nước ngoài khác Úc trong hơn 3 tháng liên tục không?
– No: Chọn No nếu không
– Yes: Chọn Yes nếu có và điền thông tin đi kèm phía dưới
- Country: Tên nước đó
- Date from: Ngày/tháng/năm – ngày/tháng/năm
32. Do you intend to enter a hospital or health care facility (including nursing homes) while in Australia? Bạn có ý định chữa bệnh hay nhờ cơ sở y tế nào chăm sóc trong khi ở Úc hay không?
– No: Chọn No nếu không
– Yes: Chọn Yes nếu có và điền thông tin phía dưới
33. Do you intend to work as, or study to be, a doctor, dentist, nurse or paramedic during your stay in Australia? Bạn có ý định đi làm việc, học tập trở thành bác sĩ, nha sĩ, y tá hay nhân viên y tế trong khi ở Úc hay không?
– No: Chọn No nếu không
– Yes: Chọn Yes nếu có và điền chi tiết phía dưới
34. Have you (Bạn có bao giờ?)
• ever had, or currently have, tuberculosis? (bị bệnh lao hay đang bị bệnh lao hay không?)
• been in close contact with a family member that has active
tuberculosis? (Có mối quan hê với bất kỳ thành viên nào trong gia đình đang bị lao hay không)
• ever had a chest x-ray which showed an abnormality? (Chụp X quang và phát hiện dấu hiệu bất thường ở ngực không?)
Chọn No hoặc Yes, chọn Yes thì ghi lại thông tin bên dưới
35. During your proposed visit to Australia, do you expect to incur medical costs, or require treatment or medical follow up for (trong chuyến đi bạn có ý muốn chịu chi phí, yêu cầu điều trị cho các bệnh sau không):
• blood disorder; rối loạn máu
• cancer; ung thư
• heart disease; bệnh về tim
• hepatitis B or C and/or liver disease; bệnh về gan, viêm gan B hoặc C
• HIV Infection, including AIDS; nhiễm HIV/AIDS
• kidney disease, including dialysis; bệnh thận, bao gồm cả chạy thận
• mental illness; bệnh tâm thần
• pregnancy; có thai
• respiratory disease that has required hospital admission or oxygen therapy; bệnh về hô hấp cần phải nhập viên hoặc yêu cầu thở oxy
• other? bệnh khác nếu có
Bạn chọn No nếu không phải đi chữa bệnh hoặc chọn Yes nếu muốn đi chữa bệnh và điền chi tiết xuống dưới.
36. Do you require assistance with mobility or care due to a medical condition? Bạn có cần hỗ trợ về di chuyển hoặc chăm sóc do một bệnh tình nào đó hay không?
Chọn No hoặc Yes và viết chi tiết xuống dưới
37. Have you undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months? Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng để xin visa đi Úc hay chưa?
Part F – Character details
38. Phần này liên quan tới việc phạm pháp, nhiễm bệnh HIV/AIDS, khủng bố, bị tù tội, bị trục xuất, buôn người, mại dâm nên bạn không hề làm gì trái pháp luật thì hãy tích vào ô No nha.
Part G – Employment status
39. What is your employment status? Trạng thái nghề nghiệp của bạn hiện nay, bạn chọn một trong số lựa chọn dưới đây:
– Employed/self-employed: Có việc làm cụ thể hoặc làm nghề tự do, nếu tích vào đây thì bạn điền thông tin chi tiết xuống dưới
- Employer/business name: Tên công ty hoặc lĩnh vực kinh doanh
- Address: Địa chỉ công ty
- Telephone number: Số điện thoại công ty
- Position you hold: Vị trí của bạn
- How long have you been employed by this employer/business? Bạn đã làm ở công ty đó hay lĩnh vực kinh doanh đó bao lâu?
– Retired: Nghỉ hưu, bạn điền năm bạn nghỉ hưu vào
– Student: Học sinh/Sinh viên, sau đó điền chi tiết ở dưới
- Your current course: Khóa học hiện tại của bạn
- Name of educational institution: Tên của cơ sở giáo dục
- How long have you been studying at this institution? Bạn đã học ở đó bao lâu rồi?
– Other: Ngoài các sự lựa chọn trên thì điền xuống phía dưới
– Unemployed: Thất nghiệp, giải thích tại sao bạn thất nghiệp nếu có lý do
Part H – Funding for stay
40. Give details of how you will maintain yourself financially while you are
in Australia (Cung cấp thông tin chi tiết về việc bạn sẽ chi trả tài chính trong thời gian lưu trú tại Úc như thế nào?)
Phần này bạn sẽ điền những tài sản hiện tại bạn đang sở hữu như sổ đỏ, sổ tiết kiệm, giấy đăng ký kinh doanh…
41. Is your sponsor or someone else providing support for your visit to Australia? Có người nào/tổ chức nào hỗ trợ chi phí đi du lịch Úc cho bạn hay không? Không thì tích vào No còn có thì tích và Yes và điền thông tin như sau
- Full name: Tên đầy đủ
- Date of birth: Ngày sinh, định dạng ngày/tháng/năm
- Relationship to you: mối quan hệ với bạn
- Their address while you are in Australia: Địa chỉ của họ khi bạn đang ở Úc
- Type of support provided: Loại hỗ trợ dành cho bạn, Financial là hỗ trợ tài chính, Accommodation là hỗ trợ chỗ ở, Other là loại hỗ trợ khác
Bạn điền thông tin tương ứng theo hàng cột và xuất trình giấy tờ chứng minh kèm theo
Part I – Previous applications
42. Have you ever: Bạn đã bao giờ từng
• been in Australia and not complied with visa conditions or departed Australia outside your authorised period of stay? Ở Úc trái pháp luật hoặc vượt quá ngày hạn visa?
• had an application for entry to or further stay in Australia refused, or had a visa for Australia cancelled? Nộp đơn xin visa hoặc gia hạn visa ở Úc bị từ chối
Bạn chọn No hoặc Yes, nếu Yes thì hãy điền thông tin chi tiết xuống dưới

Part J – Assistance with this form
43. Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhận sự hỗ trợ của ai khi viết đơn xin visa này hay không?
Chọn No thì các bạn chuyển sang Part K luôn
Chọn Yes thì điền thông tin của người viết hộ bạn phía dưới
– Title: đây là cách xưng hô, nếu họ là đàn ông thì chọn Mr, là phụ nữ đã có chồng thì chọn Mrs, là nữ chưa chồng thì chọn Miss, không muốn người ta biết họ có chồng hay chưa thì chọn Ms, nếu không thuộc cái nào thì bạn chọn other rồi tự điền vào
– Family name: Họ của người đó
– Given names: Tên còn lại của người đó
– Address: Địa chỉ người đó
Telephone number or daytime contact: Số điện thoại liên hệ với người đó
– Office hours: số điện thoại liên hệ với người đó trong giờ làm việc
– Mobile/cell: Điện thoại di động của người đó
44. Is the person an agent registered with the Office of the Migration Agents Registration Authority (Office of the MARA)? Người đó có phải là đại diện đăng ký với Văn phòng Cơ quan Đăng ký Đại lý Di cư (Văn phòng của MARA) hay không?
Chọn No nếu không, chọn Yes thì trả lời luôn Part K
45. Is the person/agent in Australia? Người đó có đang ở Úc hay không?
Chọn No thì sang Part K, chọn Yes thì trả lời tiếp câu 46
46. Did you pay the person/agent and/or give a gift for this assistance? Bạn có tặng quà cho người đã giúp bạn viết form xin visa này hay không?
Chọn No nếu không, chọn Yes nếu có
Part K – Options for receiving written communications
47. All written communications about this application should be sent to: Tất cả các thông tin bằng văn bản về đơn xin visa này phải được gửi đến, các bạn chỉ chọn 1 ô duy nhất
– Myself: Tôi
– Authorised recipient: Người nhận được ủy quyền
Nếu bạn chọn 2 người ở dưới đây thì họ cần phải hoàn thành form 956 để nộp cùng bạn
– Migration agent: Người đại diện di cư
– Exempt person: Người được miễn thuế
Part L – Payment details
48. IMPORTANT: You must refer to the Department’s website at www.border.gov.au/trav/visa/fees to complete this part of your
application. The website shows reference tables with the Visa Application Charges applicable to each visa subclass.
Bạn truy cập website www.border.gov.au/trav/visa/fees để tính phí xin visa cho các loại mẫu subclass kèm theo
49. How will you pay your application charge? Bạn sẽ trả chi phí xin visa này như thế nào?
Bạn chọn và điền tương ứng theo các phương thức thanh toán phía dưới
Part M – Application checklist
50. With your completed and signed application form 1419, you must include: Để hoàn thành và ký xác nhận thì bạn tích vào những loại giấy tờ mà bạn nộp theo đơn xin visa
– a certified copy of the identity page (showing photo and personal details) of a valid passport and other pages which provide evidence of travel to any other countries: Bản copy các trang của hộ chiếu chứng minh bạn đã từng đến bất kỳ quốc gia nào khác
– a recent passport photograph (not more than 6 months old) of yourself: Ảnh thẻ có thời hạn ít nhất 6 tháng
– the Visa Application Charge (if applicable): Biểu phí làm visa nếu có
– a completed form 1257 Undertaking declaration, for applicants under 18 years of age, staying in Australia with someone other than a parent, legal guardian or relative (if applicable): Mẫu đơn 1257 nếu có
– a completed form 1229 Consent: Mẫu 1229 nếu có
– If you authorise another person to receive all written
communications about your application with the Department: tích vào ô này nếu bạn hoàn thành part K và đơn 956, 956A
Additional documents: Giấy tờ kèm theo
– evidence of access to funds to support your stay: Giấy chứng minh bạn có người hay tổ chức hỗ trợ chi phí chuyến đi
– evidence of your medical/travel insurance (if requested): Bằng chứng về bảo hiểm y tế/bảo hiểm du lịch nếu yêu cầu
– medical examination or tests (if requested): Giấy kiểm tra sức khỏe nếu yêu cầu
– a letter from your employer confirming your leave: Giấy cho phép nghỉ trong thời gian bạn đi du lịch từ công ty của bạn
– evidence of enrolment at school, college or university: bằng chứng ghi danh ở trườnng, cao đẳng hoặc đại học
– If visiting a close family member in Australia (who is a
citizen or permanent resident of Australia): Giấy mời từ người thân trong gia đình đang sống ở Úc của bạn
– ther information to show that you have an incentive and authority to return to your country of residence, such as property or other significant assets in your home country: Giấy chứng minh tài sản của bạn hoặc chứng minh bạn sẽ quay trở lại Việt Nam sau chuyến đi
Part N – Signatures: Ký xác nhận
51. BIOMETRICS DECLARATION AND CONSENT
Ký tên và ngày bạn hoàn thành đón vào đây
52. Declaration: Cam kết
Cam kết, ký tên và ngày bạn hoàn thành đơn vào đây
Part O – Additional information
53. Nếu bạn có bất kỳ thông tin gì thêm thì điền vào đây, bạn đánh số câu hỏi như phía trên và câu trả lời bên cạnh.
Xem thêm thông tin về du lịch Úc:
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn điền form xin visa đi du lịch Úc mẫu 1419 mà các bạn có thể tham khảo. Nếu mọi người có bất kỳ thắc mắc gì liên quan tới cách viết tờ khai xin visa đi Úc này thì hãy để lại câu hỏi, mình sẽ giải đáp cho bạn trong 24h trừ ngày lễ và cuối tuần.
Bài viết rất hay cảm ơn đủ dulichfun đã cùng cáp.tuy nhiên tôi chưa hiểu câu 19 trong form 1419 là mục đích của việc ở lại tại thời điểm hiện tại của bạn và tình trạng thì thực của bạn là gì? Tôi phải diễn lắm sau làm ơn chỉ dùm cám on
Câu 19 bạn sẽ trả lời nếu như câu 14 bạn chọn Yes, bỏ qua nếu câu 14 bạn chọn No
Cho Mình hỏi mình đi du lịch Úc với bạn trai , thì có cần điền bạn trai mình vào form 1419 ? và cần kèm theo giấy tờ gì để chứng minh ?xin cảm ơn
Bạn không cần điền thông tin về bạn trai vào mẫu 1419. Hai bạn mỗi người xin một visa độc lập đi Úc là đi được rồi đó không cần chứng minh gì cả.
Vui lòng giúp mình mục 40 ghi thế nào trong chổ trống ? Xin Cảm ơn
Gửi Tuyết!
Mục 40 trong mẫu 1419 “Give details of how you will maintain yourself financially while you are in Australia”: Do vậy bạn ghi nội dung về phần chứng minh tài chính nhé.
Vui lòng cho e hỏi , visa xin du lịch chỉ cần form 1419 là đủ đúng không ạ? Có cần khai thêm form gì nữa không ? Em xin cảm ơn nhiều
Chào Tuyết! Bạn chỉ cần mẫu 1419 thôi còn các giấy tờ khác chủ yếu là bản sao hay các loại giấy tờ có sẵn để cung cấp cho đại sứ quán nhằm hoàn tất thủ tục xin visa.
Cho tôi hỏi : tôi hiện tại đang sống ở Mỹ với tình trạng thường trú nhân , tôi chỉ xin visa du lịch thăm con dâu sắp sinh (khoảng cuối tháng 9/2018) tôi chỉ đi trong vòng 1 tháng , đơn do con gái tôi điền không biết có sai gì không mà lại yêu cầu tôi đi khám sức khỏe , chuyện này từ hồi nào giờ tôi chưa từng gặp . Nhờ quí vị tư vấn và cám ơn nhiều .
Bạn liên hệ với công ty chuyên cung cấp visa để được tư vấn cụ thể nhé.
+ Cho mình hỏi mẫu đơn 1419 lấy từ đâu ?
+ Nếu mẫu đơn 1419 sau khi tải trên mạng và hoàn thành điền đầy đủ thông thì mình phải dán hình vô đó thế nào ?
+ Sau khi hoàn thành mọi thứ trên 1419 mình phải nộp trực tiếp đến Trung Tâm Tiếp Nhận Hồ Sơ thế nào nếu mình không muốn nộp trực tuyến ?
+ Nếu có người hỗ trợ mình tất cả trong chuyến đi đến Úc bao gồm vé máy bay / chỗ ở và bảo hiểm vậy mình phải điền ” hỗ trợ khác ” được không ak.
+ Mình có cần khám sức khỏe khi đi du lịch không ak?
=== Xin trả lời giùm mình . Cảm ơn
Gửi bạn Yến!
+ Mẫu đơn 1419 bạn có thể lấy trên mạng nhiều trang cung cấp hoặc lấy từ chính trang của đại sứ quán Úc ở Việt Nam
+ Trong mẫu đơn có phần “photograph” để bạn chèn ảnh thẻ vào còn nếu khi bạn in ra thì bạn dán hình cũng vào vị trí đó.
+ Từ ngày 19 tháng 11 năm 2016 các hồ sơ xin thị thực Làm việc Tạm thời và Hoạt động Tạm thời không thể nộp tại Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Úc VFS Toàn Cầu và phải nộp trực tuyến
+ Bạn điền hỗ trợ khác được
+ Bạn cũng cần khám sức khỏe khi đi du lịch (nhưng chỉ mang tính chất thủ tục)
Điền mau đơn 1419 bằng tiếng Việt hay tiếng Anh
Bạn điền mẫu đơn bằng tiếng Anh nhé.
Em thấy mục 3 , em nên chọn ô nào để có Visa du dịch thời hạn 12 tháng . Em xin cảm ơn anh đã giúp đỡ nhiều
Mục 3: How long do you wish to stay in Australia? (Bạn muốn ở Úc trong bao lâu?).
Với câu hỏi này để xin visa thời hạn 12 tháng thì bạn tick vào ô thứ 3 Up to 12 months: dưới 12 tháng nhé.
Em cảm ơn a rất nhiều.
Đây là công việc và trách nhiệm của mình mà.(Bật mí mình là nữ nhé ^–^)
Oh , mình xin lỗi nhé^_^
Mục 29 , lịch trình chi tiết có cần ghi không anh , nếu ghi thì sẽ ghi như thế nào cho em xin ý kiến cụ thể . Xin cảm ơn
Chào Tuyết!
Mục 29 trên mẫu 1419 có ghi “Why do you want to visit Australia? Include details of any dates that are of special significance to your visit”. Bạn trình bày lý do tới Úc nhé như lý do bạn xin loại visa vậy (du lịch, thăm người thân…) Bạn cũng nên ghi cụ thể lịch trình như ngày xuất phát lộ trình tham quan và ngày rời khỏi (thông tin trên vé máy bay) để tăng khả năng đậu visa nhé.
Chao ban
Ban cho minh hoi, ban trai minh gui thu moi minh sang UC choi, lieu cac giay to cua minh khi mang len dai su quan uc co can phai dich thuat sang tieng Anh khong hay chi can photo va cong chung thoi. Cam on ban nhieu
Chào bạn
Cho mình được hỏi là: Bạn trai mình mời mình sang UC chơi, làm đủ thủ tục giấy mời, giấy tờ chứng minh tài chính đủ khả năng lo cho mình trong thời kỳ mình ở ÚC. Vậy khi mang giấy tờ của mình lên Đại sứ quán Úc, giấy tờ của bản thân mình như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, hộ chiếu… có cần phải dịch thuật không hay chỉ cần photo và công chứng thôi, khi nộp thì nộp ở địa chỉ nào ở HN
cám ơn bạn nhiều
Chào Yến!
Các giấy tờ bạn phải nộp lên đại sứ quán chỉ cần công chứng ở phòng Công chứng Nhà nước hoặc Ủy ban nhân dân địa phương xác nhận và đóng dấu sao y bản chính là được. Dưới đây là thông tin về địa chỉ Đại sứ quán Australia ở Hà Nội nhé.
+ Địa chỉ: Số 8 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội
+ Điện thoại: 84-04-37740100
+ Website:vietnam.embassy.gov.au/hnoi/home.html
+ Giờ mở cửa:08:30 – 12:00 và 13:00 – 17:00 thứ Hai đến thứ Sáu, trừ ngày lễ
cam on ban nhieu
Hi add ,
cho em hỏi vài câu em chưa hiểu rõ ạ :
Về phần câu 29 viết lịch trình mình có cần ghi cụ thể giờ giấc không vậy ? hay chỉ cần ghi là từ ngày 1-5 minh o đâu , đi đâu thôi ?
Về phần câu 31 hiện tại em đang sống va lam việc tại nước ngoài thì em phải trả lời câu hỏi này như thế nào ạ !
Về phần câu 37 em đã khám sức khỏe khi làm visa working và chỉ mới 6 hang e có cần đánh vào mục yes không ạ !
em chân thành cảm ơn !
Chào bạn!
Add sẽ giải đáp một vài thắc mắc của bạn như sau:
+ Câu 29: Nói về lý do và quá trình bạn ở Úc. Với câu này bạn nên ghi chi tiết lịch trình công tác hay du lịch để tăng khả năng đậu visa nhé.
+ Câu 31: Bạn sống ở nước ngoài không phải Úc thì tick vào ô yes rồi điền tên nước bạn đang ở cùng thời gian sinh sống ở bên đó trong phần ở dưới là được.
+ Câu 37: Bạn tick vào yes để khẳng định đã trải qua việc khám sức khỏe cho việc xin visa.
Hi Add !
mình cám ơn rất nhiều !
Bạn cho mình hỏi là câu 48 thi mình điền chi tiết như thế nào? Và bạn cho mình hỏi Nếu mình nộp online thì nộp hồ sơ cả gia đình được không? Cảm ơn bạn!
Chào Ngọc! + Câu 48: Đây là câu hỏi về việc bạn trả phí để xin visa cũng như những chi phí phát sinh bằng hình thức nào như séc, lệnh chuyển tiền hay thẻ tín dụng. Với Úc thì việc thanh toán bằng thẻ tín dụng luôn được ưu tiên do vậy bạn nên tick vào ô Credit card. Sau đó bạn điền đầy đủ thông tin về loại thẻ, loại thẻ, số thẻ, hạn sử dụng, tên chủ thẻ và số điện thoại cùng chữ ký của chủ thẻ vào các khoảng trống trong mục tương ứng nhé. + Nộp hồ sơ online: Để nộp hồ sơ visa, các bạn cần phải tạo tài khoản tại website của Bộ Di trú và Bảo vệ biên giới Úc. Bạn tạo một tài khoản có thể đăng ký cho nhiều hồ sơ, tuy nhiên, bạn phải dùng thông tin thật.… Xem thêm
Chào bạn cho mình hỏi mục 48 hình thức thanh toán thế nào? Mình ko co thẻ, và mình muốn thanh toán bằng tiền mặt thì mình chọn vào mục nào ở trong form bây giờ ạ
Hình thức thanh toán chi phí xét duyệt xin visa bạn nhé. Với Úc hiện giờ chỉ chấp nhận thanh toán bằng thẻ đó nên bạn chủ động vì việc làm thẻ cũng rất đơn giản mà (hình thức thanh toán thẻ cũng tăng khả năng đậu visa của bạn hơn đó)
Chào bạn cho mình hỏi vì mình nghĩ hưu nên chỉ có thẻ ATM có thanh toán phí visa đựơc không ? Hoặc mình mựơn thẻ ngừơi nhà để thanh toán có chấp nhận không . Xin cám ơn
Việc thanh toán qua thẻ đó được chấp nhận nhé.
Chào bạn, cho mình hỏi vài vấn đề về form 1419 nhé: – Từ mục 11 -15 mình đánh “NO”, mục 16 mình điền thông tin CMND của VN. Vậy từ mục 17-19 mình bỏ trống đúng ko bạn. Vì 3 mục này liên quan đến mục 11-15. – Phần khai thông tin gia đình ở Úc thì mình phải khai hết tất cả những người trong gia đình hay mình chỉ khai người gửi thư mời mình qua thôi. – Vì mình đi dự tiệc của em mình nên mình có cần khai chi tiết quá trình mình làm gì ở Úc ko hay chỉ cần ghi mục đích chính chuyến đi và ngày đi, ngày về. – Mình là Công nhân viên NN có hợp đồng lao đông vô thời hạn thì mình có cần CM tài chính gì nữa không. Mẹ mình thì có giấy tờ sở… Xem thêm
Chào bạn, xin lỗi vì hỗ trợ bạn hơn muộn xíu, mình sẽ giải đáp thắc mắc của bạn như sau nha: – thứ nhất: nếu các ô từ 11-15 bạn chọn No thì bỏ trống ông 17-19 nhé – thứ 2: ý bạn là câu 27. Do you have any relatives in Australia? đúng không? nếu vậy thì bạn điền đại diện 2,3 người gì đó tùy thích nhé – thứ 3: nếu bạn đi Úc mà chỉ để dự tiệc thôi thì bạn khai là đi dự tiệc xong về, còn nếu dự tiệc xong bạn đi du lịch thì phải khai rõ lịch trình sau khi đi dự tiệc thì bạn sẽ đi du lịch những đâu – thứ 4: Bạn là công nhân viên gì thì cũng cần có quyển sổ tiết kiệm, mẹ bạn có giấy tờ nhà rồi thì ko cần chứng minh thêm… Xem thêm
Mình không có giấy tờ nhà nhưng có giấy tờ xe ô tô được không ạ
Được bạn nhé.
Chào chị,
Chị ơi cho mình hỏi là chị gái mình đã có Permanent resident và anh rể là người úc mời mình và mẹ mình qua úc chơi. Trong thư mời thì viết chung mời hai người. Vậy khi làm hồ sơ mình tách ra thành hai bộ hộ sơ riêng biệt hả chị?
Mong nhận được phản hồi sớm từ chị, vì em đang xin visa nên cũng hơi gấp ạ. Cảm ơn chị nhiều
Thanks
Diep
Chào Diệp!
Những câu hỏi mang tính chuyên môn cao đó bạn liên hệ đại sứ quán hay công ty chuyên xin visa để được tư vấn cụ thể nhất nhé.
Bạn cho hỏi câu 40,trả lời sao mình không hiểu mong bạn tư vấn,cám ơn bạn
Câu 40 trong mẫu 1419 hỏi bạn về cách bạn chi trả chi phí và duy trì tài chính trong suốt quá trình bạn tới Úc. Bạn có thể trả lời bằng tài khoản tiết kiệm, tiền gửi ngân hàng, tiền mặt hay các phương án mà bạn đã trù bị ở nhà.
Cach dien form 956A nhu the nao? Vui long giup minh voi, thanks.
Với from 9956A bạn tham khảo thêm trên mạng hoặc các công ty xin cấp visa nhé.
Form 956A
Chị vui lòng giúp em, chồng em quốc tịch Úc và đang làm việc tại vn.
Nay chồng em xin visa dẫn em về Úc du lịch .
Vậy khi xin visa bản thân em có cần những giấy tờ tiết kiệm tiền, hay chỉ cần chồng em bảo lãnh thôi ha chị.
Em cảm ơn chị nhiều ạ,
Bạn vẫn cần những giấy tờ như tiết kiệm bình thường nhé nhưng để yên tâm và chắc chắn bạn tham khảo thêm những công ty xin visa nhé
Bạn cho hỏi,mẹ mình nay 75tuoi xưa giờ buon bán tại nhà vay câu 39 khai khai như thế nào và vào mục nào.cám ơn bạn
Chào bạn!
Châu 39 họ hỏi về tình trạng công việc của mẹ bạn trong trường hợp này bạn tích vào ô other (khác) với phần diễn giải là đã lớn tuổi và ở nhà. Bạn cũng nên liên hệ công ty chuyên xin visa để được tư vấn chuẩn xác nhất nhé.
Bạn ơi cho mình hỏi tý, bố mẹ mình muốn đi úc thăm chị gái và ảnh rể. hai người có PR rồi, thì phải dùng form 1418 hay 1419 vậy bạn?
Bạn làm theo mẫu 1418 nhé
Xin hỏi những giấy tờ : Hợp đồng nhà cho thuê, Sổ tk Ngân hàng,Giấy Đk kinh doanh, giấy thuế…có phải dịch sang tiếng Anh & công chứng ko
Xin cám ơn
Những giấy tờ đó không cần dịch thuật công chứng sang tiếng anh bạn nhé.
Bạn cho mình hỏi hình chụp dán vào mẫu đơn kích cỡ bao nhiêu và cần chuẩn bị mấy tấm? Cám ơn bạn nhiều
Chào Mai! Yêu cầu cho ảnh: Kích thước 35×45 mm (3,5×4,5 cm) nhé
Du lịch cha mẹ ruột thăm con là thường trú nhân ,xin visa dài hạn 3 – 5 năm ,có làm đơn mẫu 1419 như trên không?Xin bạn trả lời dùm.Thanks
Để xin visa du lịch Úc dài hạn thì hồ sơ cần chuẩn bị cũng giống như hồ sơ du lịch thăm thân bình thường. Và visa này cũng được xét là diện visa 600 (diện visa du lịch) Nhân viên lãnh sự quán sẽ quyết định hồ sơ có đủ điều kiện cho visa 3 – 5 năm do vậy bạn cần điều mẫu 1419 này nhé
Bạn ơi mình bị ách ở Part L. Mình vào đường dẫn mà chẳng hiểu gì cả. Bạn hướng dẫn mình kĩ tý được không? Cảm ơn nhiều.
Chào Tụy!
Phần Part L: Đây là phần thể hiện việc chi phí xin visa với trường hợp cụ thể của bạn. Nên bạn cần truy cập vào trang: http://www.homeaffairs.gov.au/trav/visa/fees để hoàn thành phần này của bạn.
Add cho hỏi: Tôi muốn xin visa du lịch ở Úc cho cả gia đình bao gồm tôi, vợ tôi và 2 đứa con dưới 10 tuổi thì phải làm thêm thủ tục gì? Tôi xin cảm ơn.
Chào Lê Vinh!
Bạn tham khảo thêm thủ tục xin visa du lịch Úc của chuyên mục nhé!
Cảm ơn bạn nhiều nhé!
người khai trên form 1419 la ng xin visa hay người viết hộ? Tks
Chào bạn Long!
Người khai 1419 là người xin visa bạn nhé.
cho mình hỏi mục 51 52 trong form 1419 là ký ghi rõ họ tên phải k ?
Chào Lĩnh!
Mục 51 52 trong form 1419 là ký ghi rõ họ tên là đúng rồi bạn nhé.
Cho anh hỏi thăm chút nhé. Gia đình anh di 4 người ( 2 vợ chồng và 2 trẻ em ). vậy anh phải làm 2 tờ khai 1419 và 1 tờ khai 1229 đúng không em ?
Chào Bạn!
Bạn cần làm đúng như những gì bạn nói. Để có thêm thông tin chính xác bạn liên hệ các công ty chuyên xin visa để được hỗ trợ một cách hiệu quả nhất.
Xin cho mình hỏi câu 28 và 41:
Nếu con mình được trường gửi thư mời
dự thi đàn piano và có thư mời của trường thì câu 21 và 48 mình phải điền như thế nào? (Thư mời có tên trường, tên Người trưởng khoa ký thư mời, địa chỉ và số điện thoại trường)!
Vậy không có năm sinh và tình trạng quốc tịch thì phải điền thế nào?
Xin cảm ơn ad!
Chòa Quỳnh!
Bạn có thể điền nội dung sau:
+ 28: Địa chỉ và sđt của trường nơi mời con bạn tới biểu diễn
+ 41: Bạn điền thông tin của trường nếu bên đó hỗ trợ con bạn ăn ở, đi lại trong quá trình biểu diễn nhé. Mục nào có điền không có bỏ qua nhé.
ok, cảm ơn bạn.
Xin bạn hướng dẫn thêm giúp mình:
– Cách xin lịch hẹn nộp hồ sơ trên mạng.
– Địa chỉ nộp hồ sơ hiện nay ở đâu?
– Có phải khi nộp hồ sơ và in dấu vân tay thì đóng lệ phí xin VISA luôn phải không?
Xin cho hỏi mình xin có visa f2 bên hàn muốn xin visa úc cần những gì ạ
Chào Thảo!
Bạn tham khảo thêm kinh nghiệm xin visa Úc để biết thêm chi tiết nhé.
Cho mình hỏi câu 4 nếu tick Yes thì chi tiết bên dưới ghi như thế nào (chỉ ghi ngày tháng năm dự định vào Úc hay phải ghi rõ vào làm gì?
Chào Giang!
Câu 4 trong mẫu 1419 bạn chỉ cần điền ngày tháng năm dự định nhập cảnh vào Úc nhé.
Vui lòng cho mình hỏi cả câu 25 nữa, Có thành viên nào trong gia đình bạn không đi Úc cùng bạn, ý họ là gì nhỉ?
Chào Giang!
Câu 25 ý họ là để kiểm tra thông tin về người thân và gia đình bạn xem có khớp với giấy tờ bạn cung cấp không bên cạnh đó đây là quy định của chính phủ họ mình chỉ cần tuân thủ thôi.
mình cảm ơn bạn nhiều!
cảm ơn bạn rất nhiều
Ad cho e xin gmail để liên lạc trực tiếp dk k ạ
Chào Phạm!
Bên mình không phải chuyên cung cấp visa bạn liên hệ các đơn vị khác để được tư vấn cụ thể nhé.
Vậy cho mình hỏi câu 20 . Mình đang ở nhật bản thì mình viết địa chỉ bằng chữ nhật hay như thế nào bạn
Chào bạn!
Bạn điền địa chỉ mình ở bằng tiếng Nhật nhé.
Vậy cho mình hỏi thanh toán bằng thẻ JCB được k bạn
Chào Pham!
bạn thanh toán bằng thẻ JCB được nhé.
Chao ban, cho minh hoi minh dang song va lam viec tai macau ,thi cau 17-19 co can dien khong ?
Thanks
Chào Sơn!
Không cần điền nhé bạn
Mục 4: mình đi du lịch úc và còn muốn đi tiếp nhưng chưa biết ngày nào thì điền mục 5 và 6 như thế nào nhĩ
Chào công!
Bạn có thể điền là khi hết hạn visa, và lý do du lịch hoặc lý do nào hợp lý khác cũng được
Chào bạn,
Bạn cho mình hỏi là nếu muốn xin visa đi dự hội thảo (có thư mời bên tổ chức tại Úc) thì mình vẫn điền vào file bên trên đúng không bạn?
Chào Phương!
Bạn cũng điền vào file như trên nhé.
Cho minh hoi mau form la file PDF thi dien bang cach nao ạ
Chào bạn!
Bạn có thể dùng các phần mềm hỗ trợ như Sử dụng Foxit Reader, PDFescape, Adobe Reader để điền file PDF nhé.
Sau khi viết mẫu và chuẩn bị giấy tờ xong thì phải đi đến đâu và cách làm tiếp theo để đi phỏng vấn
Hợp đông thuê nhà có cần dịch. Thuật ko
Bạn tham khảo bài viết “kinh nghiệm xin visa đi Úc” này nha
sau khi dien don xong minh lien he nop don xin visa voi lanh su quan bang cach nao,nop le phi xin visa bang viet nam dong duoc khong? cam on ban
Để nộp hồ sơ bạn phải đặt hẹn xin visa ở trang http://www.vfsglobal.com/. Nhân viên lãnh sự chỉ tiếp nhận hồ sơ xin visa du lịch Úc khi bạn đã đặt lịch hẹn thành công. Hãy in lịch hẹn và nộp kèm với hồ sơ.